--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ land cress chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hỉ sự
:
Happy occasion; wedding
+
quờ quạng
:
Grope for, feel for
+
nội quy
:
Intramural regulations
+
quẩn quanh
:
Muddled, with no clear plan
+
gọi là
:
As a makeshift, provisionallyBăng bó gọi làTo dress form's sake, provisionally the wounds